TT |
Tên thánh, tên gọi |
Sinh |
Cha mẹ |
Họ |
|
01 |
Gs Nguyễn Văn |
Bắc |
2000 |
Gs Nguyễn Văn Mỹ, Teresa Nguyễn Thị Lý |
DY |
02 |
Anton Âu Dương |
Chung |
2000 |
Pr Âu Văn Thìn, Mr Hồ Thị Lan |
PM |
03 |
Pr Nguyễn Quốc |
Dũng |
2001 |
Pr Ng Ngọc Thỏa, Mr Nguyễn Thị Hương |
MD |
04 |
Pr Nguyên Thế |
Điểm |
2000 |
Anre Nguyễn Trọng Sỹ, Mr Nguyễn Thị Hân |
DY |
05 |
Pr Nguyễn Xuân |
Đông |
2000 |
Ga Ng Văn Trông, Mr Nguyễn Thị Phương |
MD |
06 |
Anna Nguyễn Thị |
Giang |
1999 |
Pr N Văn Phước, Teresa Lê Thị Hương |
DY |
07 |
Mr Lê Thị Hoài |
Giang |
1999 |
Ga Lê Văn Trung, Mr Nguyễn Thị Sương |
DY |
08 |
Ga Nguyễn Tiến |
Hùng |
2000 |
Gs Ng Văn Đình, Teresa Nguyễn Thị Hương |
DY |
09 |
Anton Nguyễn Mạnh |
Hùng |
2000 |
Anton Ng Công Hòa, Mr Nguyễn Thị Nga |
Cầu Rầm |
10 |
Pl Nguyễn Văn |
Huy |
1999 |
Pl Ng Văn Thưởng, Anna Nguyễn Thị Luận |
MD |
11 |
Pr Phạm Văn |
Huy |
1998 |
Pr Phạm Văn Huyền, Mr Đậu Thị Anh |
DT |
12 |
Mr Nguyễn Thị |
Huyền |
2001 |
Ga Nguyễn văn Khẩn, Mr Bùi Thị Trọng |
DY |
13 |
Tr Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
2000 |
Pr Ng văn Hướng, Anna Nguyễn Thị Hoa |
MD |
14 |
Mr Nguyễn T. Mỹ |
Linh |
1999 |
Ant Nguyễn Thanh Nghị, Mr Lê Thị An |
DY |
15 |
Teresa Nguyễn T. Hà |
My |
2001 |
GB Hiền +, Teresa Trần Thị Vân |
MD |
16 |
FX Nguyễn Văn |
Nghĩa |
1997 |
Pr Ng Văn Đường, Teresa Nguyễn Thị Tin |
DY |
17 |
Trs Nguyễn T. Mỹ |
Nương |
2001 |
Anre Nguyễn Trọng Sỹ, Mr Nguyễn Thị Hân |
DY |
18 |
Ga Nguyễn Duy |
Phương |
1999 |
Ga Ng Văn Lý, Mr Phùng Thị Hồng |
MD |
19 |
Ga Nguyễn Hồng |
Quang |
2000 |
Ga Ng Hồng Ngọc, Mr Bùi Thị Đường |
NH |
20 |
Trs Lê Thị |
Quyên |
2000 |
Giuse Lê Văn Trường, Mr Trần Thị Quyền |
DY |
21 |
Giuse Lê Hồng |
Thăng |
2000 |
Giuse Le Hồng Dương, Mr Trần Thị Tín |
DY |
22 |
Ga Trần Văn |
Thịnh |
2000 |
Ga Trần Văn Đồng, Teresa Nguyễn Thị Hải |
PM |
23 |
Anna Nguyễn Thị |
Thương |
1997 |
Pr Ng Văn Luyến, Anna Nguyễn T. Hương |
MD |
24 |
Pr Nguyễn Trung |
Tín |
1999 |
GB Nguyễn Ngọc Lan, Mr Trần Thị Tế |
DY |
25 |
Trs Nguyễn Thị Linh |
Trang |
2001 |
Ga Nguyễn Văn Quý, Trs Nguyễn Thị Bình |
MD |
26 |
Trs Nguyễn Thị Thu |
Trang |
2000 |
Giuse Ng Khánh +, Trs Nguyễn Thị Hiệp |
MD |
27 |
Ga Lê Anh |
Tuấn |
2001 |
Giuse Lê Công Đoàn, Trs Nguyễn Thị Ngọc |
DY |
28 |
Tephano Ng Văn |
Tùng |
2000 |
Pr Nguyễn Văn Đường, Trs Nguyễn Thị Tin |
DY |
29 |
Anton Nguyễn Đình |
Tuyển |
2001 |
Ant Ng Đình Sinh, Mr Nguyễn Thị Loan |
MD |
30 |
Mr Nguyễn Thị |
Vân |
2001 |
Giuse Ng Văn Báu, Mr Nguyễn Thị Diệp |
MD |